VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
反動 (fǎn dòng) : phản động
反包围 (fǎn bāo wéi) : vây đánh
反叛 (fǎn pàn) : phản bạn
反口 (fǎn kǒu) : lật lọng; phủ nhận; tráo trở
反口,外滚口 (fǎn kǒu wài gǔn kǒu) : viền cổ ngoài
反口裡印刷 (fǎn kǒu lǐ yìn shuā) : in lót trong hậu
反口里 (fǎn kǒu lǐ) : lót trong hậu
反向 (fǎn xiàng) : ngược; đảo ngược
反命 (fǎn mìng) : phản mệnh
反咬 (fǎn yǎo) : cắn lại; cắn trả; quay lại đổ vạ cho nguyên cáo
反咬一口 (fǎn yǎo yī kǒu) : bị táp ngược lại; lại bị cắn một cái
反响 (fǎn xiǎng) : phản ứng; tiếng vang; tiếng dội lại; gây tiếng van
反哺 (fǎn bǔ) : phụng dưỡng cha mẹ; chăm sóc cha mẹ
反唇相讥 (fǎn chún xiāng jī) : châm biếm lại; trả đũa; chế giễu lại
反問 (fǎn wèn) : phản vấn
反嘴 (fǎn zuǐ) : cãi lại; đốp chát; trả miếng
反噬 (fǎn shì) : cắn lại; cắn trả
反围剿 (fǎn wéi jiǎo) : bao vây tiễu trừ địch
反围攻 (fǎn wéi gōng) : bao vây tấn công; vây đánh
反坐 (fǎn zuò) : phản toạ
反坦克导弹 (fǎn tǎn kè dǎo dàn) : Tên lửa chống tăng
反坦克火箭 (fǎn tǎn kè huǒ jiàn) : Tên lửa chống tăng
反坦克炮 (fǎn tǎn kèpào) : pháo chống tăng; súng chống tăng
反坫 (fǎn diàn) : phản điếm
反复 (fǎn fù) : nhiều lần; lặp đi lặp lại; trở đi trở lại; hết lần
上一頁
|
下一頁